Thực đơn
Davis Cup Bảng xếp hạng ITF hiện tạiITF Davis Cup Nations Ranking, tính đến ngày 4 tháng 2 năm 2019[cập nhật][3] | |||
---|---|---|---|
# | Quốc gia | Điểm | Thay đổi† |
1 | Pháp | 3,263.75 | |
2 | Croatia | 3,025.75 | |
3 | Argentina | 1,568.50 | |
4 | Bỉ | 1,521.63 | |
5 | Anh Quốc | 1,191.63 | |
6 | Hoa Kỳ | 984.95 | |
7 | Tây Ban Nha | 914.94 | |
8 | Serbia | 727.25 | |
9 | Úc | 677.26 | |
10 | Ý | 610.13 | |
11 | Đức | 440.38 | |
12 | Kazakhstan | 392.88 | |
13 | Cộng hòa Séc | 341.25 | |
14 | Canada | 302.50 | 2 |
15 | Thụy Điển | 294.00 | 1 |
16 | Áo | 293.00 | 1 |
17 | Nhật Bản | 283.75 | |
18 | Colombia | 210.25 | |
19 | Hà Lan | 202.50 | 2 |
20 | Ấn Độ | 198.75 | 1 |
†Thay đổi sau khi cập nhật bảng xếp hạng trước
Thực đơn
Davis Cup Bảng xếp hạng ITF hiện tạiLiên quan
Davis Davis Cup 2019 Davis Cup 2017 Nhóm Thế giới Davis Cup 2018 Nhóm Thế giới Davis Cup 2017 Davis Cup 2017 Khu vực châu Á/châu Đại Dương nhóm II Davis Cup 2017 Khu vực châu Á/châu Đại Dương nhóm I Davis Cup Davis Cup 2017 Play-off Nhóm Thế giới Davis, CaliforniaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Davis Cup http://www.daviscup.com http://www.daviscup.com/en/rankings/current-rankin... http://www.daviscup.com/en/teams/team/profile.aspx... http://www.daviscup.com/teams/teamwinloss.asp?team... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Davis_...